Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-695.96 180.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.63 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.96 960.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.99 480.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
22A-222.22 12.190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 09:30
88A-679.79 280.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 09:30
15K-266.99 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 09:30
89A-438.88 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/12/2023 - 09:30
37K-289.89 325.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 09:30
61K-345.68 95.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-056.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-119.19 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-691.91 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-693.93 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-693.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-695.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-696.16 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-998.99 890.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
22A-229.99 125.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 08:45
24A-266.99 130.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 08:45
88A-686.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:45
15K-266.88 345.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 08:45
36K-019.99 240.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 08:45
37K-288.99 275.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 08:45
75A-355.55 230.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-277.77 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
51L-333.39 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-692.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-693.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00