Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-056.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-057.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-057.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-057.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-059.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-059.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-059.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-059.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.60 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
94A-100.99 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30L-111.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-692.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-697.77 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-991.15 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
14A-862.86 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
15K-266.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:45
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
51L-058.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-692.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-692.92 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-693.39 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-999.89 940.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
98A-699.66 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 15:00
34A-767.89 305.000.000 Hải Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
15K-258.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
17A-399.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/12/2023 - 15:00