Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-777.74 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-789.99 1.225.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-919.82 80.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
14A-888.58 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 08:00
88A-666.88 995.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:00
88A-698.89 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:00
15K-256.78 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 08:00
38A-586.78 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 08:00
51L-063.63 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:00
51D-977.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 08:00
51D-979.79 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 08:00
67A-288.88 570.000.000 An Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30L-069.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-683.68 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-691.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-691.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.33 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-694.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-695.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30