Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-237.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
15K-258.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
15K-259.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
15K-259.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
36K-022.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 16:30
36K-022.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 16:30
36K-023.45 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 16:30
37K-286.68 310.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 16:30
38A-577.79 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
73A-323.73 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/12/2023 - 16:30
74A-255.25 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/12/2023 - 16:30
75A-345.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/12/2023 - 16:30
75A-346.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/12/2023 - 16:30
77A-301.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 26/12/2023 - 16:30
77A-315.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 26/12/2023 - 16:30
79A-515.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 26/12/2023 - 16:30
79C-211.11 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
81A-383.33 40.000.000 Gia Lai Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-066.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-068.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-088.80 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-100.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-128.28 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-168.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-195.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-226.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51D-979.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
51D-979.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
68A-313.13 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
68A-313.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 16:30