Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-885.55 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
51L-118.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
62A-389.89 130.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-622.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-775.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-796.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-797.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
19A-595.89 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 13:30
37K-288.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 13:30
73A-333.89 105.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 13:30
74A-252.52 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 27/12/2023 - 13:30
78A-188.99 95.000.000 Phú Yên Xe Con 27/12/2023 - 13:30
51L-188.88 1.415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-749.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-768.68 495.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-883.33 330.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
22A-222.25 75.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 11:00
22A-222.28 370.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 11:00
24A-259.99 135.000.000 Lào Cai Xe Con 27/12/2023 - 11:00
14A-868.99 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
15K-268.88 390.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 11:00
37K-282.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 11:00
47A-699.96 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/12/2023 - 11:00
72A-779.99 695.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-151.51 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-256.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-733.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-737.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-747.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-767.67 115.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15