Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-759.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-763.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-765.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-765.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-771.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-775.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-777.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-791.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-883.86 220.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.02 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.12 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.27 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.68 145.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.79 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.82 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.89 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-199.90 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-202.22 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
21A-179.69 40.000.000 Yên Bái Xe Con 27/12/2023 - 16:30
20C-282.82 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
98A-686.68 405.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.95 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
99A-711.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/12/2023 - 16:30