Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-795.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-969.79 150.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
22A-234.56 475.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 10:15
12A-234.56 270.000.000 Lạng Sơn Xe Con 27/12/2023 - 10:15
14A-886.88 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
15K-269.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 10:15
51L-111.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
51L-363.63 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
62A-399.39 390.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-737.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
30K-777.89 230.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
30K-888.91 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
20A-728.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
89A-456.66 125.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
89A-456.68 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
61C-567.88 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 09:30
72A-778.79 415.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 09:30
51L-179.79 795.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 09:30
30K-768.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:45
24A-268.68 245.000.000 Lào Cai Xe Con 27/12/2023 - 08:45
14A-855.88 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
89A-459.99 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 08:45
37K-288.88 775.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:45
49A-639.39 75.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/12/2023 - 08:45
51L-151.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
51L-266.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-683.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-755.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-757.57 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-766.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00