Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-238.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.67 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-255.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-268.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
17A-413.33 40.000.000 Thái Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
90A-255.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/12/2023 - 16:30
90C-139.99 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
36K-024.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-272.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-299.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-299.89 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-333.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
73A-335.55 95.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
75A-348.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/12/2023 - 16:30
43A-838.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
77A-300.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/12/2023 - 16:30
81A-383.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/12/2023 - 16:30
81A-383.83 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/12/2023 - 16:30
61K-377.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 27/12/2023 - 16:30
61C-566.99 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
61C-567.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
61C-567.86 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
61C-567.99 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
72A-767.89 605.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-069.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-072.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-111.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-120.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30