Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-598.98 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/12/2023 - 13:30
88A-668.66 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 13:30
37K-286.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/12/2023 - 13:30
37K-299.98 65.000.000 Nghệ An Xe Con 28/12/2023 - 13:30
73A-333.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 13:30
51L-079.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
51K-998.86 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
30K-788.88 1.395.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-959.89 350.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
24A-266.86 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 11:00
21A-186.68 50.000.000 Yên Bái Xe Con 28/12/2023 - 11:00
14A-856.66 630.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
14A-879.79 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
98A-696.99 200.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/12/2023 - 11:00
88A-668.99 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 11:00
34A-799.99 775.000.000 Hải Dương Xe Con 28/12/2023 - 11:00
15K-268.68 370.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
15K-268.99 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
38A-588.89 200.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30L-088.66 195.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-793.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-816.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-835.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-868.86 1.330.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-868.99 445.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-999.39 785.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
29K-136.36 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 10:15
24A-256.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 10:15
15K-269.69 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 10:15