Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-136.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
51L-368.16 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 16:30
71A-189.89 60.000.000 Bến Tre Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:45
30K-767.89 480.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:45
29K-129.99 85.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
22A-222.23 180.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:45
15K-262.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 15:45
18A-399.88 145.000.000 Nam Định Xe Con 27/12/2023 - 15:45
37K-297.97 50.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 15:45
72A-777.89 180.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 15:45
51L-234.56 995.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 15:45
68C-166.66 120.000.000 Kiên Giang Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
30L-123.45 2.105.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:00
22A-222.62 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:00
19A-567.88 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 15:00
37K-272.72 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 15:00
76C-168.68 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 27/12/2023 - 15:00
61K-355.66 55.000.000 Bình Dương Xe Con 27/12/2023 - 15:00
62A-393.99 60.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 15:00
64A-177.77 225.000.000 Vĩnh Long Xe Con 27/12/2023 - 15:00
30K-621.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-739.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-757.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-819.91 95.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-999.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
11A-111.88 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.21 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
20A-729.99 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 14:15