Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-855.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-888.93 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-888.99 1.190.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-891.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-919.79 270.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-919.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-966.96 275.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-975.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-989.89 1.990.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-999.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.15 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.16 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.17 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.33 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11C-070.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
97A-077.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 26/12/2023 - 16:30
22A-222.88 150.000.000 Tuyên Quang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
26A-193.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 26/12/2023 - 16:30
26A-199.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 26/12/2023 - 16:30
28A-219.95 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 26/12/2023 - 16:30
20A-726.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-850.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-850.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-860.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-886.69 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-889.19 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14C-395.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
14C-399.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
88A-662.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 16:30
88A-668.18 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 16:30