Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-112.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-633.99 210.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-699.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-699.91 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-709.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-855.58 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
14A-882.89 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 15:45
89A-456.78 560.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/12/2023 - 15:45
47A-667.89 470.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 15:45
51K-999.92 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.89 255.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-999.94 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-999.95 330.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
37K-286.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 15:00
47A-666.68 530.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 15:00
49A-667.89 295.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 15:00
51L-066.66 740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
51L-111.19 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
51L-369.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-697.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-698.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-719.99 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-836.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-919.91 205.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-939.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
88A-662.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 14:15
15K-258.68 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 14:15
36K-022.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 14:15