Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-279.99 275.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 14:15
47A-688.88 705.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 14:15
49A-666.69 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 14:15
72A-777.22 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/12/2023 - 14:15
51L-100.00 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 14:15
51L-199.19 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30L-122.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-699.98 115.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-707.07 215.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-716.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-728.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-888.38 395.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-888.81 360.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-888.83 630.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
11A-111.13 70.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 13:30
21A-179.79 150.000.000 Yên Bái Xe Con 26/12/2023 - 13:30
98A-686.66 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/12/2023 - 13:30
88A-688.88 3.035.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 13:30
15K-256.88 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 13:30
38A-597.89 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 13:30
47A-666.79 215.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 13:30
93A-456.78 1.510.000.000 Bình Phước Xe Con 26/12/2023 - 13:30
51L-111.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 13:30
51L-118.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 13:30
51D-977.77 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
66C-166.66 300.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
30K-718.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 11:00
30K-888.89 1.570.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 11:00
30K-999.98 730.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 11:00
11A-111.18 85.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 11:00