Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-699.92 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-889.99 3.600.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-899.99 4.655.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-966.66 2.370.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
19A-569.99 365.000.000 Phú Thọ Xe Con 26/12/2023 - 09:30
88A-666.69 250.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 09:30
15K-256.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 09:30
89A-439.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/12/2023 - 09:30
38A-588.88 1.980.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
70A-499.99 245.000.000 Tây Ninh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
51L-123.45 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
20A-692.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 09:30
65A-399.68 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30L-009.09 150.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-683.86 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-722.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-722.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-811.18 190.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
12A-222.22 1.580.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/12/2023 - 08:45
88A-689.89 265.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:45
15K-259.99 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 08:45
47A-666.88 135.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 08:45
51L-135.79 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:45
51L-333.36 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:45
51L-388.38 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:45
71A-188.88 425.000.000 Bến Tre Xe Con 26/12/2023 - 08:45
68A-313.68 65.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30L-092.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-699.79 250.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-699.89 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00