Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-397.77 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/12/2023 - 15:00
37K-255.55 320.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 15:00
38A-586.88 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/12/2023 - 15:00
43A-838.88 265.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
61K-333.38 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30L-077.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-696.79 175.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-696.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-866.66 2.510.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
22A-228.88 245.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
14A-885.85 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
14A-886.66 540.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
98A-676.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
36K-019.87 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 14:15
75A-345.69 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.89 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.99 285.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51L-059.59 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51K-988.88 1.435.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-691.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-693.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-695.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-862.62 150.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-879.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
29K-122.22 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
20C-279.79 305.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
14A-865.65 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
14A-869.69 520.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
76A-299.99 330.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/12/2023 - 13:30
86A-286.86 455.000.000 Bình Thuận Xe Con 25/12/2023 - 13:30