Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-060.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-692.29 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-693.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-693.96 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-696.69 655.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-992.99 555.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
24A-255.99 45.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 11:00
14A-866.22 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
15K-212.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.86 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
37K-282.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 11:00
61K-333.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-058.58 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-388.88 1.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-692.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-695.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-888.68 1.770.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15
15K-259.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
15K-266.66 1.025.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
15K-268.89 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
73A-323.45 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-633.33 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-655.55 200.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-336.66 110.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-355.55 205.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
51L-111.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-695.55 265.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30