Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-008.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-009.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-009.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-012.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36C-448.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
73A-322.55 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 16:30
73C-167.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
73C-168.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
75A-336.36 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30
75A-338.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30
76A-289.99 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-499.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-499.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-499.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-500.00 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-500.11 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
86A-288.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-377.77 185.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-379.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-385.58 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
70A-492.92 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-312.12 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-318.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-319.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-328.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30