Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-689.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.86 165.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.93 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-898.99 760.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-899.98 340.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
98A-698.69 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 14:15
88A-668.88 745.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 14:15
99A-695.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/12/2023 - 14:15
90A-238.88 90.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 14:15
38A-589.99 340.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/12/2023 - 14:15
49A-668.68 255.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 14:15
61C-555.56 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 14:15
30L-068.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30L-169.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-686.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-688.39 120.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-688.58 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-688.68 1.160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-856.56 150.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
97A-077.77 245.000.000 Bắc Kạn Xe Con 23/12/2023 - 13:30
26A-186.68 90.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 13:30
14A-886.99 245.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
36K-012.34 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73A-322.88 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 13:30
75A-339.99 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 13:30
86A-288.99 85.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/12/2023 - 13:30
81A-379.79 465.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 13:30
84A-133.33 95.000.000 Trà Vinh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30L-123.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00