Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-019.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36K-019.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36K-019.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36K-019.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36C-449.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 25/12/2023 - 16:30
37K-271.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 16:30
37K-285.85 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 16:30
37C-500.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/12/2023 - 16:30
73A-323.23 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/12/2023 - 16:30
75A-344.55 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
75A-345.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
75A-345.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
43A-836.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 16:30
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
79A-517.77 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.00 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.45 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.66 50.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-336.36 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-337.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-338.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.93 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.99 150.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-345.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-350.01 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-363.63 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
60K-456.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 16:30