Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-222.20 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 08:00
15K-238.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 08:00
37K-318.88 90.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:00
86A-288.88 920.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-159.59 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-222.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-228.28 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-366.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
71A-186.86 115.000.000 Bến Tre Xe Con 27/12/2023 - 08:00
68A-322.22 150.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30L-000.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-002.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-015.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-019.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-019.80 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-020.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-021.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-033.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-040.50 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-082.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-104.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-107.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-119.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-125.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-131.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-697.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30