Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-396.86 70.000.000 Nam Định Xe Con 28/12/2023 - 10:15
36K-026.66 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 10:15
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-077.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-086.86 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-345.68 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-628.68 275.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-793.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-829.99 620.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30K-883.89 165.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 09:30
29K-133.33 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 09:30
14A-855.68 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
14A-867.89 435.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
99A-692.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
35A-397.77 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 09:30
35A-398.99 165.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 09:30
61K-355.88 65.000.000 Bình Dương Xe Con 28/12/2023 - 09:30
51L-078.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
51L-333.66 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 09:30
30L-112.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-633.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-636.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-652.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-787.87 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-822.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-886.99 280.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-936.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
30K-999.11 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:45
20A-733.33 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 08:45
14A-851.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 08:45