Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-868.89 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 08:45
95C-079.79 40.000.000 Hậu Giang Xe Tải 28/12/2023 - 08:45
30L-123.79 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-861.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-868.89 410.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-882.88 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30K-996.66 415.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 08:00
28A-222.88 75.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 08:00
14A-869.86 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 08:00
19A-596.69 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/12/2023 - 08:00
88A-696.96 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 08:00
15K-252.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 08:00
90A-246.66 50.000.000 Hà Nam Xe Con 28/12/2023 - 08:00
35A-396.69 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 08:00
73A-329.99 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 08:00
61K-356.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/12/2023 - 08:00
30L-013.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-036.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-083.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-126.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-684.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-756.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-756.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-758.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30