Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-078.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-079.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-079.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-079.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-085.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-113.68 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-127.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-168.88 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-335.35 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-383.83 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-388.68 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
84A-133.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
68A-316.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
68C-166.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 28/12/2023 - 16:30
83A-171.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-787.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-793.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-863.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-986.79 220.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
26A-196.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 28/12/2023 - 15:45
14A-838.66 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
14A-883.89 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
88A-663.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 15:45
35A-398.98 135.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:45
38A-585.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
73A-333.79 80.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:45
49A-639.99 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-080.80 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-286.86 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-383.38 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45