Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-991.19 370.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
29K-136.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 10:15
24A-268.88 305.000.000 Lào Cai Xe Con 29/12/2023 - 10:15
21A-183.86 55.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 10:15
98A-699.88 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-685.79 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-699.66 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-699.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-766.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
37K-286.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 10:15
43A-839.99 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-083.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-252.52 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-386.66 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
83A-168.86 130.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30L-000.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-156.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-779.79 1.535.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-795.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-796.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-800.08 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-865.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-868.66 665.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-909.90 230.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
24A-255.89 50.000.000 Lào Cai Xe Con 29/12/2023 - 09:30
14A-852.28 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
14A-889.89 515.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
99A-696.86 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
34A-776.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 09:30