Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-216.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-268.68 935.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-379.79 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
63A-279.79 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30L-169.69 1.185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-635.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-796.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-800.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-813.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-838.69 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-885.85 310.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-969.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
88A-666.99 290.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 11:00
99A-692.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
15K-239.39 225.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
47A-659.99 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
47A-678.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
49A-669.99 215.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-116.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-119.99 685.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-166.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-196.96 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30L-119.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-622.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-796.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-798.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-866.88 1.365.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-939.79 560.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15