Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-359.59 80.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 15:45
72A-768.86 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-086.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-222.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-345.67 1.000.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-377.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-123.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-669.69 350.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-779.97 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-885.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-988.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-995.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-999.79 635.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
21A-188.99 70.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 15:00
14A-868.66 310.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
14A-889.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-668.86 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-678.88 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
88A-689.99 410.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-689.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-699.79 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
38A-598.98 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
73A-333.88 290.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 15:00
49A-668.88 235.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/12/2023 - 15:00
51L-195.95 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30L-155.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-623.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-797.99 335.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-798.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15