Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-085.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-089.89 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-114.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-266.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-288.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-365.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.86 40.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.88 50.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
63A-273.33 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-318.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-319.19 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-328.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
95A-112.39 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30L-111.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30L-158.88 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-828.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-898.98 735.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-992.92 160.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
29K-139.79 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 15:45
20A-736.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-839.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-869.99 365.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
88A-688.68 625.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 15:45
99A-766.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
15K-258.58 150.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-282.68 105.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-298.88 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45
47A-668.68 510.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 15:45