Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-068.88 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-069.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-168.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
66A-262.66 105.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30L-166.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30L-168.88 360.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-795.95 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-797.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-798.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-839.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-969.89 140.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-969.99 930.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
26A-198.89 60.000.000 Sơn La Xe Con 29/12/2023 - 08:00
14A-886.86 545.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
88A-686.86 1.200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:00
88A-696.69 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 08:00
99A-697.79 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
73A-336.66 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 08:00
81A-386.86 95.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 08:00
70A-511.11 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-168.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-282.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-292.92 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51K-997.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30L-133.99 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30L-136.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-625.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-638.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-782.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-783.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30