Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-783.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-786.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-787.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-788.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-788.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-790.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-790.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-791.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-792.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-793.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-875.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-880.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-982.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-989.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-996.99 790.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
23A-136.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.23 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.45 75.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
26A-196.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 28/12/2023 - 16:30
26A-196.98 40.000.000 Sơn La Xe Con 28/12/2023 - 16:30
28A-222.23 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
28A-222.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
20A-733.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 16:30
20A-739.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 16:30
19A-598.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/12/2023 - 16:30