Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-191.91 40.000.000 Bến Tre Xe Con 22/12/2023 - 16:30
66A-248.48 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 16:30
68A-313.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
68A-319.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
68A-323.33 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-411.11 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-429.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-432.10 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
95A-119.99 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-144.55 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-145.45 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-152.52 85.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-112.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-886.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
98A-696.96 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:45
99A-689.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45