Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-389.89 90.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
60K-456.78 325.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-001.79 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-123.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-167.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-368.68 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-368.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51K-990.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
94A-099.79 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30L-011.11 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-019.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-682.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-682.89 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-699.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-789.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-836.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-968.68 595.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
19A-589.89 300.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 13:30
37K-292.92 45.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 13:30
38A-585.85 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
47A-666.99 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 13:30
49A-667.67 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 13:30
93A-439.79 70.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 13:30
61K-333.36 65.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 13:30
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-339.39 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51K-989.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
94A-099.99 355.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 13:30