Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
24A-267.89 225.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 09:30
26A-189.99 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 09:30
21A-179.99 60.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-877.77 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-888.87 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
98A-696.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
19A-606.66 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 09:30
34A-779.99 155.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 09:30
15K-234.56 335.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-239.39 60.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-256.88 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
36K-018.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 09:30
37K-288.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 09:30
38A-586.99 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-018.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-336.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
66A-255.55 110.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 09:30
68A-307.07 45.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-681.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-681.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-696.66 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-856.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-868.88 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-955.55 1.170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-998.88 635.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45