Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-666.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-697.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-728.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-729.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-747.47 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-765.65 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-737.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-791.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34C-389.99 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
34D-033.33 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 21/12/2023 - 16:30
15K-209.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-229.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.23 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-235.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-236.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-236.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-256.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-262.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
89A-444.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-233.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-236.36 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-239.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90C-137.89 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
18C-158.58 40.000.000 Nam Định Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
35A-375.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
35A-377.99 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-006.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-013.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30