Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-282.22 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-289.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-292.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-377.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-377.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-381.81 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-383.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-632.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-644.44 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-646.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-647.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-666.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47C-333.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47C-333.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
49A-662.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
70A-509.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-311.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-316.16 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-323.23 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-328.28 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-332.32 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-339.79 160.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-345.66 60.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-368.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-373.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-383.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
60K-422.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
60K-452.52 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 16:30