Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-982.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-992.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-997.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62A-393.79 40.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62B-027.79 40.000.000 Long An Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
71A-191.19 40.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-282.89 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-289.99 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-292.29 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-311.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-323.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
65A-433.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-098.98 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-098.99 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-099.39 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
69A-148.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-001.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-119.75 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-123.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-677.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-678.87 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-777.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
29K-123.45 200.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 15:45
28A-228.88 115.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
14A-856.78 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
37K-269.79 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:45
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
73A-336.89 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
43A-828.28 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51L-126.26 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45