Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-078.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-166.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
83C-123.45 100.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
30L-012.34 225.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-676.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-676.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-678.99 1.355.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-679.89 135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-683.83 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-826.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-836.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-862.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-888.11 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-888.69 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
20C-286.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 21/12/2023 - 11:00
89A-456.79 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 11:00
36K-019.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 11:00
43A-828.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
49A-666.79 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
61K-345.67 600.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 11:00
51L-133.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
51L-222.33 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30L-019.85 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-676.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-676.78 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-679.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-680.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-688.79 190.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-919.19 930.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
29K-135.79 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 10:15