Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-139.39 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51L-316.16 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51K-989.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51K-998.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30L-019.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-115.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-153.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-165.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-168.68 375.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-656.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-678.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-737.37 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-759.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
29K-111.11 255.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 08:00
23A-139.99 55.000.000 Hà Giang Xe Con 21/12/2023 - 08:00
22A-222.66 120.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/12/2023 - 08:00
28A-228.28 45.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 08:00
88A-686.88 630.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:00
99A-729.99 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
15K-229.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:00
76C-167.89 55.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 21/12/2023 - 08:00
86A-286.68 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 08:00
51L-000.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
51L-006.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
51L-338.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-016.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30L-033.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30L-045.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30L-118.18 170.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-622.55 115.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30