Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-683.68 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 14:15
19A-585.85 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 14:15
19A-586.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 14:15
99A-685.55 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
34A-739.79 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
15K-229.99 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 14:15
89A-466.88 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 14:15
38A-566.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
38A-578.88 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
47A-669.79 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 14:15
48A-212.22 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 21/12/2023 - 14:15
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
51L-339.79 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-000.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30L-118.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-676.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-679.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-878.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-888.85 400.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-890.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-992.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
14A-855.86 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
19A-588.89 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 13:30
34A-788.99 75.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
15K-228.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 13:30
15K-266.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 13:30
47C-333.33 545.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
49C-345.67 135.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
61K-339.39 230.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-056.56 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30