Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-868.69 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
98A-695.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 10:15
19A-568.86 115.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-661.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-685.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
99A-695.55 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
90A-255.68 60.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 10:15
37K-268.99 80.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 10:15
38A-588.99 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
61K-322.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 10:15
61K-383.83 45.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 10:15
60K-456.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-068.68 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-256.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51K-993.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
62A-397.97 80.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30L-024.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30L-120.00 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-676.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-677.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-678.79 255.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-693.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-695.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-699.22 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-797.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-929.99 500.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-979.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
15K-229.79 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
15K-229.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
18A-396.39 60.000.000 Nam Định Xe Con 21/12/2023 - 09:30