Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-680.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-682.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-687.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-778.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-800.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-838.88 925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-888.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
29K-111.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
29K-138.38 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
23A-138.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
24A-268.99 65.000.000 Lào Cai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
26A-187.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/12/2023 - 16:30
26A-198.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/12/2023 - 16:30
28A-229.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
20A-716.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
20A-717.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-836.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-836.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-846.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-848.48 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-882.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-692.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-693.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-695.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-695.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-586.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-586.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-588.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30