Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-682.82 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-683.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-699.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.11 8.780.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
20C-269.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
14A-878.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
15K-233.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
36K-033.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37K-298.89 85.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
79A-518.88 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47A-668.79 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:00
49A-668.79 115.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
61K-369.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-767.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-778.78 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-138.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-267.89 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51D-967.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
67A-292.99 50.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-001.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-007.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-017.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-035.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-036.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-057.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30