Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-858.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-887.87 135.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-999.96 625.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
22A-222.29 110.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
21A-188.89 85.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-879.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-888.28 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-888.82 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-655.55 315.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-666.86 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-666.89 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
34C-388.88 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/12/2023 - 10:15
38A-579.89 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-586.89 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-595.95 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
47A-666.86 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 10:15
49A-666.99 80.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-181.81 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-239.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-311.11 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
62A-398.88 60.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 10:15
63A-267.89 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30L-018.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-118.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.28 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-811.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-929.29 360.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30