Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-067.89 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-136.36 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-189.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-388.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-988.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-059.95 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.36 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-685.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-696.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-699.69 300.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-826.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-877.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-888.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-889.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-989.98 560.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
98A-696.89 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
98A-696.98 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
99A-688.66 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
15K-233.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:00
17A-398.68 110.000.000 Thái Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
35A-395.55 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00