Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-278.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-300.00 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-305.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37C-507.89 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
38A-567.77 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-588.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-595.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
73C-169.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
74A-242.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-245.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-338.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-345.55 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-359.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
43A-833.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
43A-839.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
92A-386.86 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-296.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-298.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-308.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77C-239.79 40.000.000 Bình Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
78A-186.66 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-190.90 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-500.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-506.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-507.07 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-525.25 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30