Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-685.86 360.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2023 - 15:00
19A-561.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/11/2023 - 15:00
18A-386.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-958.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-985.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
37K-225.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
76A-269.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-459.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-581.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-610.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
97C-036.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 28/11/2023 - 13:30
27A-102.89 40.000.000 Điện Biên Xe Con 28/11/2023 - 13:30
20A-682.89 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2023 - 13:30
36A-945.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
14A-822.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-680.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-682.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
36A-989.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
81A-357.57 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-659.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-445.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-493.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-577.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
12A-216.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/11/2023 - 10:00
19A-555.52 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/11/2023 - 10:00
99A-663.69 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 10:00
90A-223.88 50.000.000 Hà Nam Xe Con 28/11/2023 - 10:00
18A-381.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36A-975.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 10:00
43A-772.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00