Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-239.79 180.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/11/2023 - 08:30
86A-269.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 08:30
61K-257.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 08:30
61K-289.98 75.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 08:30
60K-379.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
60K-391.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-851.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-877.99 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-882.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-926.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-972.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
62A-368.89 40.000.000 Long An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
65A-388.88 380.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-777.79 1.060.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-419.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-525.66 360.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-531.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-534.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-537.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-553.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-570.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-573.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
20A-693.69 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 15:00
14A-832.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
19A-555.54 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/11/2023 - 15:00
34A-726.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/11/2023 - 15:00
15K-179.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-982.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-983.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-986.88 210.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00