Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-400.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-757.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-846.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-869.96 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-903.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-919.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-936.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
63A-259.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-401.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-511.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-532.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-615.69 140.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
20A-682.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 10:00
14A-800.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
14A-831.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
99A-682.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
15K-183.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 10:00
17A-378.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 23/11/2023 - 10:00
90A-229.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-983.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-998.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-999.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
37K-182.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-234.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-239.39 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
93A-433.39 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/11/2023 - 10:00
61K-256.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 10:00
61K-297.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-909.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-917.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00