Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-925.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
65A-399.66 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/11/2023 - 10:00
69A-137.89 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 10:00
69A-139.89 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-401.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-444.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-492.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-508.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-512.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-529.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-554.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-603.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
21A-175.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-800.00 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
99A-682.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
18A-385.58 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/11/2023 - 08:30
36A-999.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-199.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-212.22 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-224.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-533.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-533.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-549.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38C-199.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 23/11/2023 - 08:30
76A-234.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 08:30
78A-179.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 23/11/2023 - 08:30
49A-588.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/11/2023 - 08:30
49A-617.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/11/2023 - 08:30
61K-278.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 08:30
61K-288.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 08:30