Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-234.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 21/11/2023 - 10:00
66A-239.69 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-502.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-506.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-539.69 260.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-593.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-602.99 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
23A-133.69 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/11/2023 - 08:30
26A-177.99 60.000.000 Sơn La Xe Con 21/11/2023 - 08:30
28C-098.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 21/11/2023 - 08:30
20A-685.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/11/2023 - 08:30
88A-626.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 08:30
88A-639.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-966.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-982.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-989.69 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
43A-778.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
49A-608.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
60K-379.89 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 08:30
60K-398.89 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-780.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-877.89 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-878.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-933.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-933.89 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-958.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
65A-387.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/11/2023 - 08:30
99A-666.88 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-888.99 1.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-422.33 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00