Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-386.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-786.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-823.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-835.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-838.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-928.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-960.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-969.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-611.16 305.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
60K-338.38 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-919.91 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-510.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-520.00 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-529.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-537.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-545.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-583.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-587.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-609.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
29K-036.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/11/2023 - 09:15
26A-181.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/11/2023 - 09:15
20A-696.89 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 09:15
14A-799.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
98A-668.79 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
98C-316.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/11/2023 - 09:15
99A-682.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
15K-190.00 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 09:15
89A-418.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/11/2023 - 09:15
37K-238.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 09:15
86A-268.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 09:15